Có 3 kết quả:

法医 fǎ yī ㄈㄚˇ ㄧ法衣 fǎ yī ㄈㄚˇ ㄧ法醫 fǎ yī ㄈㄚˇ ㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) forensic investigator
(2) forensic detective

Bình luận 0

fǎ yī ㄈㄚˇ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) robe of a Buddhist priest
(2) ceremonial garment of a Daoist priest
(3) robe of a judge, nun, priest etc
(4) cassock
(5) vestment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forensic investigator
(2) forensic detective

Bình luận 0